Nghĩa của từ "see you around" trong tiếng Việt.

"see you around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

see you around

US /siː juː əˈraʊnd/
UK /siː juː əˈraʊnd/
"see you around" picture

Cụm từ

1.

hẹn gặp lại, gặp lại sau

a phrase used to say goodbye to someone you expect to see again soon

Ví dụ:
It was good seeing you, see you around!
Rất vui được gặp bạn, hẹn gặp lại!
I'm heading out now, see you around.
Tôi đi đây, hẹn gặp lại.
Học từ này tại Lingoland