Nghĩa của từ seam trong tiếng Việt.
seam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seam
US /siːm/
UK /siːm/

Danh từ
1.
đường may, đường nối
a line where two pieces of fabric are sewn together in a garment or other item
Ví dụ:
•
The dress had a delicate seam down the back.
Chiếc váy có một đường may tinh tế ở phía sau.
•
Check the seams of the tent for any leaks.
Kiểm tra các đường may của lều xem có bị rò rỉ không.
Động từ
Học từ này tại Lingoland