burst at the seams
US /bɜrst æt ðə siːmz/
UK /bɜrst æt ðə siːmz/

1.
đông nghẹt người, chật ních
to be very full of people or things
:
•
The restaurant was bursting at the seams on Saturday night.
Nhà hàng đông nghẹt người vào tối thứ Bảy.
•
My closet is bursting at the seams with clothes I don't wear.
Tủ quần áo của tôi chật ních những bộ đồ tôi không mặc.