Nghĩa của từ "sea kale" trong tiếng Việt.

"sea kale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea kale

US /siː keɪl/
UK /siː keɪl/
"sea kale" picture

Danh từ

1.

cải biển

a large European plant of the cabbage family, growing on seashores and cultivated for its edible shoots.

Ví dụ:
We harvested fresh sea kale from the coastal garden.
Chúng tôi đã thu hoạch cải biển tươi từ vườn ven biển.
The tender shoots of sea kale are considered a delicacy.
Những chồi non của cải biển được coi là một món ngon.
Học từ này tại Lingoland