Nghĩa của từ "card game" trong tiếng Việt.

"card game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

card game

US /ˈkɑːrd ˌɡeɪm/
UK /ˈkɑːrd ˌɡeɪm/
"card game" picture

Danh từ

1.

trò chơi bài, đánh bài

any of various games played with a deck of playing cards

Ví dụ:
We played a fun card game last night.
Tối qua chúng tôi đã chơi một trò chơi bài vui vẻ.
Poker is a popular card game.
Poker là một trò chơi bài phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland