Nghĩa của từ scrimmage trong tiếng Việt.
scrimmage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scrimmage
US /ˈskrɪm.ɪdʒ/
UK /ˈskrɪm.ɪdʒ/

Danh từ
1.
xô xát, ẩu đả, đánh lộn
a confused struggle or fight
Ví dụ:
•
There was a brief scrimmage for the loose ball.
Có một cuộc xô xát ngắn để giành bóng.
•
The protestors engaged in a violent scrimmage with the police.
Những người biểu tình đã tham gia vào một cuộc xô xát bạo lực với cảnh sát.
2.
đấu tập, buổi tập
a practice game or drill between two squads or teams, especially in American football
Ví dụ:
•
The coach scheduled a full-contact scrimmage for Saturday.
Huấn luyện viên đã lên lịch một buổi đấu tập toàn diện vào thứ Bảy.
•
The team uses scrimmages to test new plays.
Đội sử dụng các buổi đấu tập để thử nghiệm các chiến thuật mới.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
xô xát, ẩu đả, đánh lộn
to engage in a confused struggle or fight
Ví dụ:
•
The two players scrimmaged for possession of the puck.
Hai cầu thủ đã xô xát để giành quyền kiểm soát bóng.
•
The children scrimmaged over the last piece of cake.
Những đứa trẻ đã xô xát để giành miếng bánh cuối cùng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: