Nghĩa của từ scram trong tiếng Việt.

scram trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scram

US /skræm/
UK /skræm/
"scram" picture

Động từ

1.

cút đi, chạy mất

go away, especially quickly

Ví dụ:
Scram! I don't want to see you here again.
Cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
The cat will scram if you make a loud noise.
Con mèo sẽ chạy mất nếu bạn gây ra tiếng động lớn.

Danh từ

1.

sự chuồn, sự bỏ đi

an act of going away quickly

Ví dụ:
With a quick scram, the squirrel disappeared up the tree.
Với một cú chuồn nhanh, con sóc biến mất lên cây.
He made a hasty scram when he saw the police.
Anh ta vội vàng chuồn khi thấy cảnh sát.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland