Nghĩa của từ breakneck trong tiếng Việt.

breakneck trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breakneck

US /ˈbreɪk.nek/
UK /ˈbreɪk.nek/
"breakneck" picture

Tính từ

1.

chóng mặt, rất nhanh

dangerously fast

Ví dụ:
They drove at breakneck speed down the highway.
Họ lái xe với tốc độ chóng mặt trên đường cao tốc.
The company's growth has been at a breakneck pace.
Tốc độ tăng trưởng của công ty đã ở mức chóng mặt.
Học từ này tại Lingoland