Nghĩa của từ "save your breath" trong tiếng Việt.

"save your breath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

save your breath

US /seɪv jʊər brɛθ/
UK /seɪv jʊər brɛθ/
"save your breath" picture

Thành ngữ

1.

giữ hơi, đừng nói nữa, nói cũng vô ích

to not bother saying something because it will not change anything

Ví dụ:
You can try to convince him, but you'd better save your breath; he never listens.
Bạn có thể cố gắng thuyết phục anh ấy, nhưng tốt hơn hết là hãy giữ hơi; anh ấy không bao giờ lắng nghe.
Don't bother arguing with her, just save your breath.
Đừng bận tâm tranh cãi với cô ấy, cứ giữ hơi đi.
Học từ này tại Lingoland