Nghĩa của từ "catch your breath" trong tiếng Việt.

"catch your breath" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catch your breath

US /kætʃ jʊər brɛθ/
UK /kætʃ jʊər brɛθ/
"catch your breath" picture

Thành ngữ

1.

lấy lại hơi, nghỉ lấy sức

to pause for a moment to recover from physical exertion or surprise

Ví dụ:
After running up the stairs, I needed a minute to catch my breath.
Sau khi chạy lên cầu thang, tôi cần một phút để lấy lại hơi.
The sudden news made her pause to catch her breath.
Tin tức bất ngờ khiến cô ấy phải dừng lại để lấy lại hơi.
Học từ này tại Lingoland