Nghĩa của từ "conference call" trong tiếng Việt.
"conference call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conference call
US /ˈkɑːn.fər.əns ˌkɑːl/
UK /ˈkɑːn.fər.əns ˌkɑːl/

Danh từ
1.
cuộc gọi hội nghị, hội nghị từ xa
a telephone call in which more than two people can hear and speak to one another
Ví dụ:
•
We had a conference call with the team in London this morning.
Sáng nay chúng tôi đã có một cuộc gọi hội nghị với nhóm ở London.
•
Please mute your microphone during the conference call.
Vui lòng tắt tiếng micrô của bạn trong cuộc gọi hội nghị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland