Nghĩa của từ safety trong tiếng Việt.
safety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safety
US /ˈseɪf.ti/
UK /ˈseɪf.ti/

Danh từ
1.
an toàn
the condition of being protected from or unlikely to cause danger, risk, or injury
Ví dụ:
•
The children's safety is our top priority.
An toàn của trẻ em là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
•
Always wear a helmet for your own safety when cycling.
Luôn đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn cho bản thân khi đi xe đạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland