Nghĩa của từ "safety curtain" trong tiếng Việt.
"safety curtain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safety curtain
US /ˈseɪf.ti ˌkɝː.tən/
UK /ˈseɪf.ti ˌkɝː.tən/

Danh từ
1.
màn chắn an toàn, màn chống cháy
a fireproof curtain that can be lowered to separate the stage from the auditorium in a theater, typically in an emergency
Ví dụ:
•
During the fire drill, the safety curtain was lowered to demonstrate emergency procedures.
Trong buổi diễn tập chữa cháy, màn chắn an toàn đã được hạ xuống để trình diễn các quy trình khẩn cấp.
•
The theater's safety curtain is a crucial part of its fire protection system.
Màn chắn an toàn của nhà hát là một phần quan trọng của hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland