Nghĩa của từ "safety stock" trong tiếng Việt.

"safety stock" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

safety stock

US /ˈseɪf.ti ˌstɑːk/
UK /ˈseɪf.ti ˌstɑːk/
"safety stock" picture

Danh từ

1.

tồn kho an toàn, hàng tồn kho dự phòng

an additional quantity of an item held in inventory to reduce the risk of a stockout caused by uncertainties in supply and demand

Ví dụ:
We maintain a safety stock of critical components to prevent production delays.
Chúng tôi duy trì tồn kho an toàn các linh kiện quan trọng để ngăn chặn sự chậm trễ trong sản xuất.
Calculating the optimal safety stock level is crucial for inventory management.
Việc tính toán mức tồn kho an toàn tối ưu là rất quan trọng đối với quản lý hàng tồn kho.
Học từ này tại Lingoland