Nghĩa của từ rower trong tiếng Việt.
rower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rower
US /ˈroʊ.ɚ/
UK /ˈroʊ.ɚ/

Danh từ
1.
người chèo thuyền, vận động viên chèo thuyền
a person who rows a boat, especially as a sport or recreation
Ví dụ:
•
The experienced rower glided smoothly across the lake.
Người chèo thuyền giàu kinh nghiệm lướt nhẹ nhàng trên hồ.
•
She dreams of becoming an Olympic rower.
Cô ấy mơ ước trở thành một vận động viên chèo thuyền Olympic.
Học từ này tại Lingoland