rower

US /ˈroʊ.ɚ/
UK /ˈroʊ.ɚ/
"rower" picture
1.

người chèo thuyền, vận động viên chèo thuyền

a person who rows a boat, especially as a sport or recreation

:
The experienced rower glided smoothly across the lake.
Người chèo thuyền giàu kinh nghiệm lướt nhẹ nhàng trên hồ.
She dreams of becoming an Olympic rower.
Cô ấy mơ ước trở thành một vận động viên chèo thuyền Olympic.