Nghĩa của từ "luggage rack" trong tiếng Việt.

"luggage rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

luggage rack

US /ˈlʌɡ.ɪdʒ ˌræk/
UK /ˈlʌɡ.ɪdʒ ˌræk/
"luggage rack" picture

Danh từ

1.

giá để hành lý, kệ hành lý

a framework, typically of bars, used for carrying luggage on a vehicle or train

Ví dụ:
We tied our suitcases to the luggage rack on top of the car.
Chúng tôi buộc vali vào giá để hành lý trên nóc xe.
Please place your carry-on bags on the overhead luggage rack.
Vui lòng đặt hành lý xách tay của bạn lên giá để hành lý phía trên.
Học từ này tại Lingoland