Nghĩa của từ "rack rate" trong tiếng Việt.
"rack rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rack rate
US /ˈræk reɪt/
UK /ˈræk reɪt/

Danh từ
1.
giá niêm yết, giá gốc
the standard, undiscounted rate for a hotel room, car rental, or other service, as published by the provider
Ví dụ:
•
The hotel's rack rate for a standard room is $200 per night.
Giá niêm yết của khách sạn cho một phòng tiêu chuẩn là 200 đô la mỗi đêm.
•
Always ask if there's a discount available, as the rack rate is often negotiable.
Luôn hỏi xem có giảm giá không, vì giá niêm yết thường có thể thương lượng được.
Học từ này tại Lingoland