wine rack
US /ˈwaɪn ræk/
UK /ˈwaɪn ræk/

1.
kệ rượu, giá để rượu
a framework or stand with compartments for holding bottles of wine
:
•
She bought a new wooden wine rack for her kitchen.
Cô ấy đã mua một chiếc kệ rượu gỗ mới cho nhà bếp của mình.
•
The restaurant had an impressive wine rack displaying various vintages.
Nhà hàng có một kệ rượu ấn tượng trưng bày nhiều loại rượu vang cổ điển.