Nghĩa của từ "wine rack" trong tiếng Việt.
"wine rack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wine rack
US /ˈwaɪn ræk/
UK /ˈwaɪn ræk/

Danh từ
1.
kệ rượu, giá để rượu
a framework or stand with compartments for holding bottles of wine
Ví dụ:
•
She bought a new wooden wine rack for her kitchen.
Cô ấy đã mua một chiếc kệ rượu gỗ mới cho nhà bếp của mình.
•
The restaurant had an impressive wine rack displaying various vintages.
Nhà hàng có một kệ rượu ấn tượng trưng bày nhiều loại rượu vang cổ điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland