Nghĩa của từ "roll about" trong tiếng Việt.

"roll about" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roll about

US /roʊl əˈbaʊt/
UK /roʊl əˈbaʊt/
"roll about" picture

Cụm động từ

1.

lăn lộn, xoay tròn

to move around by turning over and over

Ví dụ:
The dog loves to roll about in the grass.
Con chó thích lăn lộn trên cỏ.
The children would roll about with laughter on the floor.
Những đứa trẻ sẽ lăn lộn cười trên sàn nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland