Nghĩa của từ writhe trong tiếng Việt.

writhe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

writhe

US /raɪð/
UK /raɪð/
"writhe" picture

Động từ

1.

quằn quại, vặn vẹo

make twisting, squirming movements or contortions of the body

Ví dụ:
He continued to writhe in pain on the floor.
Anh ta tiếp tục quằn quại trong đau đớn trên sàn nhà.
The snake began to writhe as it was caught.
Con rắn bắt đầu quằn quại khi bị bắt.
Học từ này tại Lingoland