Nghĩa của từ riveting trong tiếng Việt.
riveting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
riveting
US /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/

Tính từ
1.
cuốn hút, hấp dẫn, lôi cuốn
completely engrossing; fascinating.
Ví dụ:
•
The documentary was absolutely riveting from start to finish.
Bộ phim tài liệu hoàn toàn cuốn hút từ đầu đến cuối.
•
Her performance was so riveting that the audience was completely silent.
Màn trình diễn của cô ấy quá cuốn hút đến nỗi khán giả hoàn toàn im lặng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: