riveting

US /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/
"riveting" picture
1.

cuốn hút, hấp dẫn, lôi cuốn

completely engrossing; fascinating.

:
The documentary was absolutely riveting from start to finish.
Bộ phim tài liệu hoàn toàn cuốn hút từ đầu đến cuối.
Her performance was so riveting that the audience was completely silent.
Màn trình diễn của cô ấy quá cuốn hút đến nỗi khán giả hoàn toàn im lặng.