Nghĩa của từ rim trong tiếng Việt.
rim trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rim
US /rɪm/
UK /rɪm/

Danh từ
1.
vành, mép
the outer edge of a wheel, holding the tire
Ví dụ:
•
The bicycle wheel's rim was bent after the accident.
Vành bánh xe đạp bị cong sau vụ tai nạn.
•
He checked the tire pressure and the condition of the rims.
Anh ấy kiểm tra áp suất lốp và tình trạng của vành.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: