Nghĩa của từ periphery trong tiếng Việt.

periphery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

periphery

US /pəˈrɪf.ɚ.i/
UK /pəˈrɪf.ɚ.i/

Danh từ

1.

ngoại vi

the outer edge of an area:

Ví dụ:
Houses have been built on the periphery of the factory site.
Học từ này tại Lingoland