Nghĩa của từ "revolve around" trong tiếng Việt.
"revolve around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revolve around
US /rɪˈvɑlv əˈraʊnd/
UK /rɪˈvɑlv əˈraʊnd/

Cụm động từ
1.
xoay quanh, tập trung vào
to have as a main subject or purpose
Ví dụ:
•
The discussion revolved around the new project.
Cuộc thảo luận xoay quanh dự án mới.
•
His life seems to revolve around his children.
Cuộc sống của anh ấy dường như xoay quanh các con của mình.
Học từ này tại Lingoland