Nghĩa của từ "revolving door" trong tiếng Việt.
"revolving door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revolving door
US /rɪˈvɑːl.vɪŋ dɔːr/
UK /rɪˈvɑːl.vɪŋ dɔːr/

Danh từ
1.
cửa xoay
a type of door that consists of three or four panels that hang from a central shaft and rotate around a vertical axis within a cylindrical enclosure, allowing people to enter and exit a building while minimizing drafts and heat loss
Ví dụ:
•
The hotel entrance had a large glass revolving door.
Lối vào khách sạn có một cánh cửa xoay bằng kính lớn.
•
Be careful when using the revolving door, it can be tricky.
Hãy cẩn thận khi sử dụng cửa xoay, nó có thể khó.
Từ đồng nghĩa:
2.
cửa xoay (nghĩa bóng), sự luân chuyển liên tục
a situation in which people frequently leave and return to an organization or position, often implying a lack of stability or a cycle of movement
Ví dụ:
•
The company has a revolving door of employees, making it hard to build a stable team.
Công ty có tình trạng cửa xoay nhân viên, khiến việc xây dựng một đội ngũ ổn định trở nên khó khăn.
•
The political system often seems like a revolving door for lobbyists and former officials.
Hệ thống chính trị thường giống như một cánh cửa xoay đối với các nhà vận động hành lang và cựu quan chức.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland