Nghĩa của từ merrymaking trong tiếng Việt.

merrymaking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

merrymaking

US /ˈmer.iˌmeɪ.kiŋ/
UK /ˈmer.iˌmeɪ.kiŋ/

Danh từ

1.

sự vui vẻ

the act of celebrating and having an enjoyable time:

Ví dụ:
The eating, drinking, and merrymaking went on late into the night.
Học từ này tại Lingoland