Nghĩa của từ "resource person" trong tiếng Việt.
"resource person" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
resource person
US /ˈriːsɔːrs ˌpɜːrsn/
UK /ˈriːsɔːrs ˌpɜːrsn/

Danh từ
1.
chuyên gia, người phụ trách
a person who is a source of special knowledge or expertise
Ví dụ:
•
The workshop invited a renowned scientist as a resource person to speak on climate change.
Hội thảo đã mời một nhà khoa học nổi tiếng làm chuyên gia để nói về biến đổi khí hậu.
•
For any questions regarding the new software, please contact our resource person, Sarah.
Đối với bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến phần mềm mới, vui lòng liên hệ người phụ trách của chúng tôi, Sarah.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland