Nghĩa của từ "human resources" trong tiếng Việt.
"human resources" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
human resources
US /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/
UK /ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/

Danh từ
1.
nhân sự, phòng nhân sự
the department of an organization that deals with the hiring, administration, and training of staff, and with employer-employee relations.
Ví dụ:
•
She works in the human resources department.
Cô ấy làm việc trong bộ phận nhân sự.
•
Please contact human resources for information on benefits.
Vui lòng liên hệ phòng nhân sự để biết thông tin về phúc lợi.
2.
nguồn nhân lực, nhân lực
the personnel of a business or organization, especially when regarded as a significant asset.
Ví dụ:
•
Our company's greatest asset is its human resources.
Tài sản lớn nhất của công ty chúng tôi là nguồn nhân lực.
•
Investing in human resources is crucial for long-term growth.
Đầu tư vào nguồn nhân lực là rất quan trọng cho sự phát triển lâu dài.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland