Nghĩa của từ recurrence trong tiếng Việt.
recurrence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recurrence
US /rɪˈkɝː.əns/
UK /rɪˈkɝː.əns/
Danh từ
1.
sự tái xuất
the fact of happening again:
Ví dụ:
•
The doctor told him to go to the hospital if there was a recurrence of his symptoms.
Học từ này tại Lingoland