Nghĩa của từ reiteration trong tiếng Việt.
reiteration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reiteration
US /riˌɪt̬.əˈreɪ.ʃən/
UK /riˌɪt̬.əˈreɪ.ʃən/
Danh từ
1.
nhắc lại
the act of saying something again, once or several times:
Ví dụ:
•
The claim made in the introduction merits reiteration.
Học từ này tại Lingoland