religious
US /rɪˈlɪdʒ.əs/
UK /rɪˈlɪdʒ.əs/

1.
2.
nghiêm túc, tỉ mỉ
very careful and conscientious
:
•
She is religious about her morning exercise routine.
Cô ấy rất nghiêm túc với thói quen tập thể dục buổi sáng.
•
He was religious in his attention to detail.
Anh ấy rất nghiêm túc trong việc chú ý đến từng chi tiết.