Nghĩa của từ religious trong tiếng Việt.
religious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
religious
US /rɪˈlɪdʒ.əs/
UK /rɪˈlɪdʒ.əs/

Tính từ
1.
2.
nghiêm túc, tỉ mỉ
very careful and conscientious
Ví dụ:
•
She is religious about her morning exercise routine.
Cô ấy rất nghiêm túc với thói quen tập thể dục buổi sáng.
•
He was religious in his attention to detail.
Anh ấy rất nghiêm túc trong việc chú ý đến từng chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland