Nghĩa của từ religious trong tiếng Việt.

religious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

religious

US /rɪˈlɪdʒ.əs/
UK /rɪˈlɪdʒ.əs/
"religious" picture

Tính từ

1.

tôn giáo, sùng đạo

relating to or believing in a religion

Ví dụ:
She comes from a very religious family.
Cô ấy đến từ một gia đình rất sùng đạo.
He has strong religious beliefs.
Anh ấy có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ.
2.

nghiêm túc, tỉ mỉ

very careful and conscientious

Ví dụ:
She is religious about her morning exercise routine.
Cô ấy rất nghiêm túc với thói quen tập thể dục buổi sáng.
He was religious in his attention to detail.
Anh ấy rất nghiêm túc trong việc chú ý đến từng chi tiết.
Học từ này tại Lingoland