Nghĩa của từ refund trong tiếng Việt.

refund trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refund

US /ˈriː.fʌnd/
UK /ˈriː.fʌnd/
"refund" picture

Danh từ

1.

hoàn tiền, tiền hoàn lại

a repayment of a sum of money, typically to a customer who is dissatisfied with goods or services bought.

Ví dụ:
I asked for a full refund because the product was defective.
Tôi yêu cầu hoàn tiền đầy đủ vì sản phẩm bị lỗi.
The store offers a 30-day refund policy.
Cửa hàng có chính sách hoàn tiền 30 ngày.

Động từ

1.

hoàn tiền, trả lại

pay back (money) to a customer.

Ví dụ:
The company agreed to refund the full amount.
Công ty đã đồng ý hoàn trả toàn bộ số tiền.
We will refund your money if you are not satisfied.
Chúng tôi sẽ hoàn lại tiền của bạn nếu bạn không hài lòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland