Nghĩa của từ repayment trong tiếng Việt.
repayment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
repayment
US /rɪˈpeɪ.mənt/
UK /rɪˈpeɪ.mənt/
Danh từ
1.
sự trả góp, sự trả hàng tháng, sự trả tiền hàng tháng
the action of paying back a loan.
Học từ này tại Lingoland