Nghĩa của từ chorus trong tiếng Việt.
chorus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chorus
US /ˈkɔːr.əs/
UK /ˈkɔːr.əs/

Danh từ
1.
điệp khúc, hợp xướng
a part of a song that is repeated several times, usually after each verse, and that typically contains the main musical and lyrical themes
Ví dụ:
•
Everyone sang along to the catchy chorus.
Mọi người cùng hát theo điệp khúc bắt tai.
•
The song has a powerful and memorable chorus.
Bài hát có một điệp khúc mạnh mẽ và đáng nhớ.
2.
hợp xướng, đội hợp xướng
a large group of people who sing together
Ví dụ:
•
The church chorus performed beautifully.
Đội hợp xướng nhà thờ đã biểu diễn rất hay.
•
She joined the school chorus to improve her singing.
Cô ấy tham gia đội hợp xướng của trường để cải thiện khả năng ca hát.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đồng thanh nói, hợp xướng
to say something at the same time as many other people
Ví dụ:
•
The crowd chorused their approval.
Đám đông đồng thanh bày tỏ sự tán thành.
•
They all chorused, 'Happy Birthday!'
Tất cả họ đều đồng thanh hô vang: 'Chúc mừng sinh nhật!'
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland