Nghĩa của từ redecoration trong tiếng Việt.

redecoration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

redecoration

US /ˌriː.dek.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌriː.dek.əˈreɪ.ʃən/
"redecoration" picture

Danh từ

1.

trang trí lại, sửa sang lại

the act or process of decorating something again or in a new way

Ví dụ:
The living room is undergoing a complete redecoration.
Phòng khách đang được trang trí lại hoàn toàn.
The hotel announced a major redecoration project for all its rooms.
Khách sạn đã công bố một dự án trang trí lại lớn cho tất cả các phòng của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: