Nghĩa của từ makeover trong tiếng Việt.

makeover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

makeover

US /ˈmeɪkˌoʊ.vɚ/
UK /ˈmeɪkˌoʊ.vɚ/
"makeover" picture

Danh từ

1.

lột xác, thay đổi diện mạo, cải tạo

a complete transformation or renovation of a person's appearance, a place, or a thing

Ví dụ:
She got a complete makeover at the salon.
Cô ấy đã có một cuộc lột xác hoàn toàn tại tiệm.
The old house underwent a stunning makeover.
Ngôi nhà cũ đã trải qua một cuộc lột xác ngoạn mục.
Học từ này tại Lingoland