Nghĩa của từ renovation trong tiếng Việt.
renovation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
renovation
US /ˌren.əˈveɪ.ʃən/
UK /ˌren.əˈveɪ.ʃən/

Danh từ
1.
cải tạo, sửa chữa
the action or process of renovating or being renovated
Ví dụ:
•
The old building is undergoing a major renovation.
Tòa nhà cũ đang trải qua một cuộc cải tạo lớn.
•
The kitchen renovation cost a lot of money.
Việc cải tạo nhà bếp tốn rất nhiều tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: