Nghĩa của từ redecorate trong tiếng Việt.

redecorate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

redecorate

US /ˌriːˈdek.ə.reɪt/
UK /ˌriːˈdek.ə.reɪt/
"redecorate" picture

Động từ

1.

trang trí lại, sửa sang lại

decorate again or differently

Ví dụ:
We plan to redecorate the living room next month.
Chúng tôi dự định trang trí lại phòng khách vào tháng tới.
They decided to redecorate the entire house before selling it.
Họ quyết định trang trí lại toàn bộ ngôi nhà trước khi bán.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: