Nghĩa của từ "red light" trong tiếng Việt.

"red light" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red light

US /ˌred ˈlaɪt/
UK /ˌred ˈlaɪt/
"red light" picture

Danh từ

1.

đèn đỏ

a signal light that is red, used as a warning or to indicate that a vehicle or pedestrian must stop

Ví dụ:
The car stopped at the red light.
Chiếc xe dừng lại ở đèn đỏ.
Don't cross the street when the red light is on.
Đừng băng qua đường khi đèn đỏ đang bật.
Từ đồng nghĩa:
2.

đèn đỏ, tín hiệu cảnh báo

a warning or sign of danger or prohibition

Ví dụ:
The company's declining sales were a red light for investors.
Doanh số giảm sút của công ty là một tín hiệu cảnh báo cho các nhà đầu tư.
His sudden change in behavior was a red light that something was wrong.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy là một tín hiệu cảnh báo rằng có điều gì đó không ổn.
Học từ này tại Lingoland