Nghĩa của từ rv trong tiếng Việt.

rv trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rv

US /ˌɑːrˈviː/
UK /ˌɑːrˈviː/
"rv" picture

Từ viết tắt

1.

RV, xe giải trí

a large motor vehicle that is designed to be used as a home and has a kitchen, bathroom, and beds

Ví dụ:
They spent their summer vacation traveling across the country in their new RV.
Họ đã dành kỳ nghỉ hè để đi du lịch khắp đất nước trên chiếc RV mới của mình.
We rented an RV for our road trip to the national park.
Chúng tôi đã thuê một chiếc RV cho chuyến đi đường bộ đến công viên quốc gia.
Học từ này tại Lingoland