Nghĩa của từ recreate trong tiếng Việt.

recreate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recreate

US /ˌriː.kriˈeɪt/
UK /ˌriː.kriˈeɪt/
"recreate" picture

Động từ

1.

tái tạo, tạo lại

create again or anew

Ví dụ:
The architect tried to recreate the original design of the building.
Kiến trúc sư đã cố gắng tái tạo lại thiết kế ban đầu của tòa nhà.
They used old photographs to recreate the historical scene.
Họ đã sử dụng những bức ảnh cũ để tái tạo lại cảnh lịch sử.
Học từ này tại Lingoland