Nghĩa của từ recharge trong tiếng Việt.
recharge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recharge
US /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/
UK /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/

Động từ
1.
2.
nạp lại năng lượng, phục hồi sức lực
to get new energy or strength
Ví dụ:
•
I need a vacation to recharge my batteries.
Tôi cần một kỳ nghỉ để nạp lại năng lượng.
•
A good night's sleep helps you recharge.
Một giấc ngủ ngon giúp bạn nạp lại năng lượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland