Nghĩa của từ revitalize trong tiếng Việt.
revitalize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revitalize
US /ˌriːˈvaɪ.t̬əl.aɪz/
UK /ˌriːˈvaɪ.t̬əl.aɪz/
Động từ
1.
hồi sinh
to give new life, energy, activity, or success to something:
Ví dụ:
•
Japanese investment has revitalized this part of Britain.
Học từ này tại Lingoland