Nghĩa của từ rejuvenate trong tiếng Việt.

rejuvenate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rejuvenate

US /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/
UK /rɪˈdʒuː.vən.eɪt/
"rejuvenate" picture

Động từ

1.

làm trẻ hóa, làm tươi mới, làm sống lại

make (someone or something) look or feel younger, fresher, or more lively

Ví dụ:
A short vacation can rejuvenate your mind and body.
Một kỳ nghỉ ngắn có thể làm trẻ hóa tâm trí và cơ thể bạn.
The new paint job really rejuvenated the old house.
Lớp sơn mới thực sự đã làm trẻ hóa ngôi nhà cũ.
2.

tái tạo, hồi sinh, làm sống lại

(of an organization or system) give new energy or vitality to

Ví dụ:
The new CEO's strategies aim to rejuvenate the struggling company.
Các chiến lược của CEO mới nhằm tái tạo công ty đang gặp khó khăn.
Efforts are being made to rejuvenate the local economy.
Các nỗ lực đang được thực hiện để tái tạo nền kinh tế địa phương.
Học từ này tại Lingoland