Nghĩa của từ "read out" trong tiếng Việt.

"read out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

read out

US /riːd aʊt/
UK /riːd aʊt/
"read out" picture

Cụm động từ

1.

đọc to, đọc thành tiếng

to read something aloud so that other people can hear it

Ví dụ:
Can you read out the instructions for everyone?
Bạn có thể đọc to hướng dẫn cho mọi người không?
The teacher asked him to read out his essay.
Giáo viên yêu cầu anh ấy đọc to bài luận của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland