read out
US /riːd aʊt/
UK /riːd aʊt/

1.
đọc to, đọc thành tiếng
to read something aloud so that other people can hear it
:
•
Can you read out the instructions for everyone?
Bạn có thể đọc to hướng dẫn cho mọi người không?
•
The teacher asked him to read out his essay.
Giáo viên yêu cầu anh ấy đọc to bài luận của mình.