Nghĩa của từ read-in trong tiếng Việt.

read-in trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

read-in

US /ˈriːdɪn/
UK /ˈriːdɪn/
"read-in" picture

Danh từ

1.

buổi đọc kịch bản, đọc thử

a session in which a play or script is read aloud by the cast, usually for the first time

Ví dụ:
The director held a read-in with the actors to go over the script.
Đạo diễn đã tổ chức một buổi đọc kịch bản với các diễn viên để xem lại kịch bản.
The first read-in of the new play was a great success.
Buổi đọc kịch bản đầu tiên của vở kịch mới đã thành công rực rỡ.
Học từ này tại Lingoland