Nghĩa của từ "read on" trong tiếng Việt.

"read on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

read on

US /riːd ɑːn/
UK /riːd ɑːn/
"read on" picture

Cụm động từ

1.

đọc tiếp, tiếp tục đọc

to continue reading

Ví dụ:
The story gets more interesting if you read on.
Câu chuyện sẽ thú vị hơn nếu bạn đọc tiếp.
Don't stop now, read on to find out what happens next.
Đừng dừng lại bây giờ, hãy đọc tiếp để tìm hiểu điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland