Nghĩa của từ re-examine trong tiếng Việt.

re-examine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

re-examine

US /ˌriː.ɪɡˈzæm.ɪn/
UK /ˌriː.ɪɡˈzæm.ɪn/
"re-examine" picture

Động từ

1.

xem xét lại, kiểm tra lại

examine again or further

Ví dụ:
We need to re-examine the evidence before making a decision.
Chúng ta cần xem xét lại bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.
The committee decided to re-examine the proposal.
Ủy ban quyết định xem xét lại đề xuất.
Học từ này tại Lingoland