Nghĩa của từ "have an examination" trong tiếng Việt.
"have an examination" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have an examination
US /hæv ən ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/
UK /hæv ən ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/

Cụm từ
1.
có một bài kiểm tra, thi
to take a test or assessment
Ví dụ:
•
I have an examination in mathematics tomorrow.
Tôi có một bài kiểm tra toán vào ngày mai.
•
Students will have an examination at the end of the semester.
Học sinh sẽ có một bài kiểm tra vào cuối học kỳ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland