Nghĩa của từ reassess trong tiếng Việt.

reassess trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reassess

US /ˌriː.əˈses/
UK /ˌriː.əˈses/
"reassess" picture

Động từ

1.

đánh giá lại, xem xét lại

to consider or assess something again, especially in a different or more thorough way

Ví dụ:
We need to reassess our priorities.
Chúng ta cần đánh giá lại các ưu tiên của mình.
The company decided to reassess its marketing strategy.
Công ty quyết định đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: